Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin nội địa Nhật

Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin nội địa Nhật

Máy lạnh trong quá trình vận hành đôi khi sẽ phát sinh cảnh báo hoặc dừng hoạt động, và để xác định đúng nguyên nhân, Daikin đã trang bị hệ thống mã lỗi hiển thị chi tiết.

Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin nội địa Nhật

(Dựa trên file: daikin_error_code.pdf)

Máy lạnh Daikin nội địa Nhật được trang bị hệ thống tự chẩn đoán thông minh, giúp hiển thị mã lỗi khi thiết bị gặp sự cố để người dùng và kỹ thuật viên dễ dàng xác định nguyên nhân. Việc hiểu đúng mã lỗi giúp rút ngắn thời gian kiểm tra, xử lý nhanh hơn và hạn chế hư hỏng lan rộng. Dưới đây là bảng tổng hợp mã lỗi đầy đủ dành cho các model Daikin nội địa – bao gồm dàn lạnh, dàn nóng và hệ thống – giúp tra cứu chuẩn xác trong quá trình kiểm tra và sửa chữa.

Dưới đây là bảng mã lỗi chi tiết của máy lạnh Daikin nội địa Nhật, giúp bạn tra cứu nhanh nguyên nhân sự cố và chẩn đoán chính xác để xử lý hiệu quả.

Bảng mã lỗi máy lạnh Daikin nội địa Nhật phần DÀN LẠNH

Mã lỗi Trạng thái Nội dung lỗi
A0 Tác động bảo vệ Thiết bị bảo vệ kích hoạt
A1 Lỗi vi xử lý Lỗi bo mạch dàn lạnh, nhiễu gây treo CPU
A2 Lỗi bo mạch dàn lạnh
A3 Lỗi hệ thống nước xả Bơm xả hoặc phao nổi hỏng, đường ống xả nghẹt
A4 Lỗi cảm biến nhiệt trao đổi nhiệt 1
A5 Lỗi cảm biến nhiệt trao đổi nhiệt 2 Dàn lạnh bẩn, nghẹt – Lọc gió bẩn – Sensor lỗi – Gió hồi ngắn mạch
A6 Lỗi quạt dàn lạnh Quá tải quạt – Motor quạt hỏng – Lỗi bo – Lỏng cắm
A7 Lỗi motor đảo gió Motor swing hỏng – Công tắc hành trình lỗi – Đứt dây/cắm lỏng
A8 Quá dòng AC ngõ vào
A9 Lỗi van tiết lưu điện tử
AA Gia nhiệt heater
AH Lỗi bộ lọc không khí Bộ lọc bẩn hoặc bộ lọc ion hỏng
AC Cháy khô
AJ Lỗi cài đặt công suất Không gắn adapter năng lực khi thay bo
AE Thiếu nước cấp
AF Lỗi hệ thống tạo ẩm Phao nước hỏng – Đường ống nghẹt
C0 Lỗi chung cảm biến
C3 Lỗi cảm biến nước xả Cảm biến mức nước hỏng / đứt dây
C4 Lỗi cảm biến nhiệt trao đổi 1 Sensor hỏng hoặc dây đứt/ngắn
C5 Lỗi cảm biến nhiệt trao đổi 2
C6 Quá tải motor quạt Lỗi cảm biến dòng
C7 Lỗi cảm biến lock motor đảo gió
C8 Lỗi cảm biến dòng AC
C9 Lỗi cảm biến hút gió Sensor hút gió hỏng hoặc dây đứt
CA Lỗi cảm biến nhiệt gió thổi
CH Lỗi cảm biến bẩn
CC Lỗi cảm biến nhiệt độ
CE Lỗi cảm biến bức xạ Sensor bức xạ hỏng / đứt dây / chưa cắm
CJ Lỗi cảm biến nhiệt độ remote Sensor trong remote hỏng hoặc bo remote lỗi
CF Lỗi công tắc áp cao

Mã lỗi phần DÀN NÓNG

Mã lỗi Trạng thái Nội dung lỗi
E0 Thiết bị bảo vệ kích hoạt Nghẹt ga – Thiếu gas – Motor/bo hỏng – Quá tải
E1 Lỗi bo mạch dàn nóng
E3 Công tắc áp cao tác động Dàn nóng bẩn – Lọc gió nghẹt
E4 Công tắc áp thấp tác động Thiếu gas – Nghẹt ống – Sensor lỗi / lỏng cắm
E5 Quá tải motor máy nén Kẹt block – Khởi động lỗi – Thiếu gas – Nghẹt hệ thống – OL hỏng
E6 Quá tải motor máy nén
E7 Quá dòng motor quạt Motor quạt hỏng – Lỏng dây
E8 Quá dòng AC đầu vào
E9 Lỗi van tiết lưu điện tử Valve hỏng – Đứt dây
EH Bơm quá dòng
EC Lỗi nhiệt độ nước
EJ Thiết bị bảo vệ ngoài tác động
EE Lỗi cảm biến nước xả
EF Lỗi bộ tích nhiệt
H0 Lỗi chung cảm biến
H1 Lỗi cảm biến nhiệt không khí
H2 Lỗi cảm biến nguồn
H3 Lỗi công tắc áp cao Công tắc hỏng – Lỏng dây – Bo lỗi
H4 Lỗi công tắc áp thấp
H5 Lỗi cảm biến quá tải máy nén
H6 Lỗi cảm biến quá dòng máy nén
H7 Lỗi motor quạt dàn nóng Motor quạt lỗi / Sensor lỗi
H8 Lỗi cảm biến dòng AC
H9 Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường Sensor ngoài trời hỏng / đứt dây
HA Lỗi cảm biến nhiệt gió thổi
HH Lỗi bơm / cảm biến bơm
HC Lỗi cảm biến hệ thống tạo ẩm
HE Lỗi cảm biến mức nước xả
HF Lỗi bộ tích nhiệt
F0–F2 Bảo vệ hệ thống (1,2)
F3 Lỗi nhiệt ống xả Block hỏng – Thiếu gas – Nghẹt ống – Sensor xả hỏng
F6 Lỗi cảm biến dàn trao đổi 1
FA Lỗi áp suất xả
FH Lỗi nhiệt độ dầu
FC Lỗi áp suất hút
FE Lỗi áp lực dầu
FF Lỗi mức dầu
J0–J9 Lỗi các loại cảm biến nhiệt/áp/dòng Sensor hỏng – Đứt dây – Lỏng cắm
JA Lỗi cảm biến áp suất xả
JH Lỗi cảm biến nhiệt dầu
JC Lỗi áp suất hút
JE/JF Lỗi cảm biến áp lực dầu
L0–L9 / LA / LC Lỗi mạch INV – Nguồn – Quá dòng – Quạt tản nhiệt Block lỗi – Bo INV lỗi – Quá tải
P0–P7 / PJ Lỗi khí – Pha – Sensor – Cài đặt năng lực

Mã lỗi hệ thống

Mã lỗi Nội dung
U0 Nhiệt độ hút bất thường – Thiếu gas – Van khóa chưa mở
U1 Đảo pha – Lỗi dây nguồn
U2 Lỗi điện áp – Thiếu pha – Lỗi bo inverter
U3 Lỗi truyền thông (tổng quát)
U4 Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh – dàn nóng
U5 Lỗi truyền thông giữa remote – dàn lạnh
U6 Lỗi truyền thông giữa các dàn lạnh
U7 Lỗi truyền thông giữa dàn nóng / bộ tích nhiệt
U8 Lỗi truyền thông giữa các remote
U9 Lỗi truyền thông hệ khác
UA Lỗi cài đặt tại chỗ – Sai dip switch
UH Chưa gán địa chỉ
UF Sai dây liên kết trong – ngoài
M1–MA–MC Lỗi bộ điều khiển trung tâm
31–36, 3A Lỗi các cảm biến nhiệt – ẩm – nước (chi tiết bên dưới)
40–42 Lỗi van nước / van nhiệt (chi tiết bên dưới)
43–44 Lỗi bộ trao đổi nhiệt nước (chi tiết bên dưới)
51–54 Quá dòng motor quạt cấp/xả – Lỗi inverter quạt (chi tiết bên dưới)
60–68, 6A–6F Lỗi bộ lọc – ozone – điện áp – damper – cửa mở – lọc cao cấp (chi tiết bên dưới)

31 – Lỗi cảm biến độ ẩm thông gió
Cảm biến độ ẩm của hệ thống thông gió bị lỗi hoặc mất tín hiệu.

32 – Lỗi cảm biến nhiệt độ gió ngoài
Cảm biến đo nhiệt độ không khí ngoài trời gặp sự cố.

33 – Lỗi cảm biến nhiệt độ gió cấp vào
Cảm biến đo nhiệt độ gió cấp bị lỗi.

34 – Lỗi cảm biến nhiệt độ thông gió
Cảm biến nhiệt độ trong hệ thống thông gió không hoạt động đúng.

35 – Lỗi cảm biến nhiệt độ gió ngoài
Tương tự mã 32 – cảm biến nhiệt độ ngoài trời bị lỗi.

36 – Lỗi cảm biến nhiệt độ trên remote
Cảm biến nhiệt độ nằm trong remote bị hỏng hoặc mất kết nối.

3A – Lỗi cảm biến nước nóng 1 / cảm biến nước nóng 2 / cảm biến chống đọng sương
Một trong các cảm biến liên quan đến nhiệt độ nước nóng hoặc cảm biến chống ngưng tụ gặp lỗi.

40 – Lỗi van cấp ẩm (humidifier valve)
Van cấp nước/ẩm trong hệ thống bị kẹt, lỗi hoặc không nhận lệnh.

41 – Lỗi van nước lạnh
Van điều khiển nước lạnh gặp sự cố.

42 – Lỗi van nước nóng
Van điều khiển nước nóng không hoạt động đúng.

43 – Lỗi bộ trao đổi nhiệt nước lạnh
Bộ trao đổi nhiệt sử dụng nước lạnh gặp trục trặc.

44 – Lỗi bộ trao đổi nhiệt nước nóng
Bộ trao đổi nhiệt nước nóng bị lỗi hoặc không đạt nhiệt độ yêu cầu.

51 – Quá dòng động cơ quạt gió cấp (Supply Fan)
Động cơ quạt gió cấp vào bị quá tải hoặc chập.

52 – Quá dòng động cơ quạt gió thải (Exhaust Fan)
Tương tự 51 nhưng ở quạt thải ra.

53 – Lỗi biến tần quạt gió cấp (Inverter Supply Fan)
Biến tần điều khiển quạt gió cấp gặp lỗi.

54 – Lỗi biến tần quạt gió thải
Biến tần điều khiển quạt thải gặp sự cố.

60 – Lỗi tổng hợp
Lỗi nhiều hạng mục hoặc hệ thống phát hiện bất thường chung.

61 – Lỗi bo mạch
Bo mạch điều khiển có vấn đề.

62 – Lỗi ozone
Bộ phận tạo ozone hoặc cảm biến ozone hỏng.

63 – Lỗi cảm biến bụi bẩn (dirt sensor)
Cảm biến bụi hoặc cảm biến bẩn trong thiết bị gặp lỗi.

64 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh (indoor unit sensor)
Cảm biến nhiệt độ bên trong máy lạnh bị lỗi.

65 – Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
Cảm biến nhiệt độ của dàn nóng bị hỏng hoặc mất tín hiệu.

68 – Lỗi hệ thống điện áp cao
Phát hiện điện áp bất thường hoặc quá áp.

6A – Lỗi bộ phận damper (cửa gió)
Bộ phận điều chỉnh cửa gió bị kẹt hoặc cảm biến cửa gió lỗi.

6H – Công tắc cửa mở
Báo hiệu cửa thiết bị, nắp, hoặc bộ phận bảo dưỡng đang mở.

6C – Yêu cầu thay thế phần tử tạo ẩm
Thiết bị tạo ẩm đã đến hạn thay hoặc bị hỏng.

6J – Yêu cầu thay thế lọc hiệu suất cao
Máy báo cần thay lọc HEPA / lọc hiệu suất cao.

6E – Yêu cầu thay thế bộ xúc tác khử mùi
Bộ lọc khử mùi (deodorizing catalyst) đến tuổi thay.

6F – Remote bị lỗi
Bo mạch remote, kết nối hoặc cảm biến trên remote gặp sự cố.

Hy vọng bảng mã lỗi trên giúp bạn xác định nhanh tình trạng máy và hỗ trợ quá trình kiểm tra – sửa chữa được chính xác hơn.

Cần tư vấn kỹ thuật hoặc hỗ trợ kiểm tra mã lỗi, liên hệ chúng tôi để được hướng dẫn nhanh và chính xác.

Bài viết liên quan

Mã lỗi máy lạnh Daikin nội địa Nhật đầy đủ | Cách đọc mã lỗi trên remote Daikin | Nguyên nhân máy lạnh Daikin báo lỗi E0 E1 E3 E4 | Bảng mã lỗi dàn nóng Daikin inverter nội địa | Hướng dẫn xử lý nhanh lỗi A3 A5 A6 của dàn lạnh Daikin | Mã lỗi hệ thống U0 U2 U4 U5 Daikin nội địa Nhật | Cách kiểm tra cảm biến nhiệt Daikin | Máy lạnh Daikin báo lỗi nhưng vẫn chạy – nguyên nhân và cách khắc phục | Lỗi block Daikin nội địa – dấu hiệu nhận biết và hướng xử lý | Tổng hợp mã lỗi máy lạnh Nhật nội địa: Daikin – Panasonic – Mitsubishi – Toshiba

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *